Kia Morning 1.25 AT 2014
Hyundai i10 1.25 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4
-
|
Dung tích công tác (cc) |
1.3L
-
|
Công suất tối đa |
86Hp tại 6000 vòng/phút
-
|
Momen xoắn tối đa |
12Kg.m tại 4000 vòng/phút
-
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
169
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Trục xoắn lò xo xoắn
-
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
-
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3595 x 1595 x 1490
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4.90
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
960
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
-
|
Lốp xe trước |
175/50R15
-
|
Lốp xe sau |
175/50R15
-
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
5
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
35
-
|
Ngoại thất | |
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển hệ thống giải trí
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ trời |
Không
-
|
Hệ thống điều hòa |
1 vùng
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
-
|
Số túi khí |
1
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
    - Túi khí rèm |
Không
-
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
-
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
-
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|