+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia Morning Si AT 2015 với Hyundai Grand i10 1.25 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ

Kia Morning Si AT 2015
Hyundai Grand i10 1.25 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4
Kappa 1.2L
Dung tích công tác (cc)
1.3L
1.2L
Công suất tối đa
86Hp tại 6000 vòng/phút
87Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
12Kg.m tại 4000 vòng/phút
12.2Kg.m tại 4.000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
16
-
    - Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson
Độc lập kiểu Macpherson
    - Hệ thống treo sau
Trục xoắn lò xo trụ
Thanh xoắn
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Dẫn động 2 bánh (2WD)
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3.595 x 1.595 x 1.490
3765 x 1660 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.385
2425
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1479/1493
Khoảng sáng gầm xe (mm)
152
167
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4,90
-
Trọng lượng không tải (kg)
960
-
Loại vành xe
Hợp kim 15"
Hợp kim 14"
Lốp xe trước
175/50R15
165/65R14
Lốp xe sau
175/50R15
165/65R14
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
35
-
Ngoại thất
Đèn sương mù phía trước
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển hệ thống giải trí
    - Điều chỉnh tay lái
-
Điều chỉnh cơ
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay
-
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống điều hòa
Tự động vùng
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Phanh đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Phanh tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
1
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
Không
Dây đai an toàn
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Không
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng