Kia Morning Si AT 2016
Hyundai i10 1.2AT 2015 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Kappa 1.25L, l4 DOHC
Kappa 1.2L
|
Dung tích công tác (cc) |
1.25L
1,197
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
86Hp tại 6000 vòng/phút
87/6.000 (ps/rpm)
|
Momen xoắn tối đa |
12Kg.m tại 4000 vòng/phút
12,2/4.000 (kgm/rpm)
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
Độc lập kiểu Macpherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Trục xoắn lò xo trụ
Thanh xoắn
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3595 x 1595 x 1490
3.765 x 1.660 x 1.520
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385
2.425
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152
167
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4.9
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
960
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1370
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Vành đúc hợp kim
|
Lốp xe trước |
175/50R15
165/65 R14
|
Lốp xe sau |
175/50R15
165/65 R14
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Mâm đúc 15"
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
35
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen dạng thấu kính
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Đèn pha tự động
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Cản sau |
Cản sau thể thao
-
|
Lưới tản nhiệt |
-
Mạ chrome
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
Ống xả kép |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 2 hướng
Chỉnh cơ
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
Chất liệu bọc ghế |
Ghế da cao cấp
Da
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Ghế sau gập 6:4
-
|
Cần số |
-
Da
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động
Có
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
Kính trước chống tia UV |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Phanh đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Phanh tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
1
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
    - Túi khí rèm |
Không
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
-
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
-
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|
Camera lùi |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|