Kia Optima 2.0 AT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Ford Focus 1.6L AT Trend 4 Cửa 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Nu 2.0, l4 DOHC
1.6L Duratec
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.6L
|
Số van |
16
16
|
Công suất tối đa |
164Hp tại 6500 vòng/phút
125Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
19.4Kg.m tại 4800 vòng/phút
15.9Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết, giảm chấn khí
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun đa điểm điều khiển điện
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9.3
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.9
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.5
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual CVVT
-
|
Khóa vi sai |
Có
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4845 x 1830 x 1455
4534 x 1823 x 1484
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2795
2648
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1599/1544
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.450
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1529
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1980
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18"
-
|
Lốp xe trước |
225/45R18
-
|
Lốp xe sau |
225/45R18
-
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
55
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID dạng thấu kính tích hợp tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Hệ thống rửa đèn pha
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Đèn pha tự động
Không
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
LED
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Chống chói tự động |
-
Không
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực thủy lực
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Tích hợp lẫy chuyển số
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Ghế da cao cấp
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
-
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Nhớ 2 vị trí
-
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Ghế sau gập 6:4
-
|
Đèn trần |
-
Có
|
Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹp ở 2 cửa trước
-
|
Cửa sổ trời |
Điều khiển điện chống kẹp Panoramic
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống ga tự động
-
|
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Điều chỉnh tay
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
-
|
    - Màn hình |
-
3.5" Dot Matrix
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Infinity
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
8
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính trước chống tia UV |
Có
-
|
Ngăn làm lạnh |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Không
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|