Kia Optima Premium 2.4 GT-Line 2021
Toyota Vios 1.5E CVT 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
2NR-FE
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.359
-
|
| Công suất tối đa |
176/6.000
79/6000
|
| Momen xoắn tối đa |
228/4.000
140/4200
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
170
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
N/A
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Dầm xoắn/Torsion beam
|
|     - Trợ lực lá |
-
Điện/Electric
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
|
| Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động cầu trước/FWD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng/Petrol
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7.53
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.70
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
5.74
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.855 x 1.860 x 1.465
4425 x 1730 x 1475
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.805
2550
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1475/1460
|
| Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
-
1895 x 1420 x 1205
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
133
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.450
5.1
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.450
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.050
1550
|
| Loại vành xe |
-
Mâm đúc/Alloy
|
| Lốp xe trước |
235/45R18
185/60R15
|
| Lốp xe sau |
235/45R18
185/60R15
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
N/A
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
42
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
N/A
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có/With
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có/With
|
| Đèn sương mù phía trước |
LED
Có/With Led
|
| Cụm đèn sau |
LED
Led
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có/With
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có/With
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có/With
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có/With
|
| Ống xả kép |
Có
-
|
| Gạt mưa |
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
| Ăng ten |
-
Vây cá/Shark fin
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
|
|     - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
Bọc da/Leather
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có/With
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có/With
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có/With
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da/Leather + Stitch
|
|     - Loại ghế |
-
Thường/Normal
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 12 hướng
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
Eco – Normal – Sport
-
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
|
| Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có/With
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có/With
|
| Hệ thống điều hòa |
2 vùng độc lập
Chỉnh tay/Manual
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7″
Màn hình cảm ứng/ touch screen
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có/With
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có/With
|
| Hệ thống sạc không dây |
Có
-
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
-
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc/Solid disc
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có/With
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có/With
|
| Số túi khí |
7
7 túi khí
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có/With
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí rèm |
-
Có/With
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có/With
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có/With
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có/With
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
-
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
|
| Camera lùi |
Camera 360 độ
Có/With
|
| Cột lái tự đổ |
-
Có/With
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có/With
|
| Khung xe |
-
Có/With
|