Kia Picanto 1.25 EXMT 2014
Hyundai Grand i10 1.25 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4, DOHC
Kappa 1.2L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.25L
1.2L
|
| Công suất tối đa |
85.8Hp tại 6000 vòng/ phút
87Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
12.2Kg.m tại 4000 vòng/ phút
12.2Kg.m tại 4.000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập kiểu Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Thanh xoắn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
|
| Tỷ số nén |
10
-
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Dẫn động 2 bánh (2WD)
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
4.06
-
|
| Tỷ số truyền số lùi |
3.63
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
71 x 78.8
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3595 x 1595 x 1490
3765 x 1660 x 1520
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2385
2425
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1421/1424
1479/1493
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152
167
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4,9
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
875
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1370
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 14"
|
| Lốp xe trước |
175/50R15
165/65R14
|
| Lốp xe sau |
175/50R15
165/65R14
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Có
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
35
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
| Chắn bùn |
Có
-
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
|
| Ăng ten |
Ăng ten cố định
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Điều chỉnh cơ
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
-
|
| Đèn trần |
Trước/sau
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Đèn cốp sau |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Phanh đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Phanh tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Không
|
| Số túi khí |
-
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
|     - Túi khí rèm |
-
Không
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
Không
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
| Camera lùi |
-
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Không
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|