Kia Rio Sedan 1.4 MT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Changan Eado 1.6 AT 2015 nhập khẩu Trung Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
BlueCore DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.4L
1.6L
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
106Hp tại 6300 vòng/phút
92Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
13.5Kg.m tại 4200 vòng/phút
16Kg.m tại 4000 - 5000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
185
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Trục xoắn lò xo trụ
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Tự động 4 cấp
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
CVVT
DVVT
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4365 x 1720 x 1455
4620 x 1820 x 1490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2660
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.26
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1068
1325
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1600
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 16"
|
Lốp xe trước |
185/65R15
205/55R16
|
Lốp xe sau |
185/65R15
205/55R16
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
52
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
510
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Dạng thấu kính
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
Nội thất | |
    - Điều chỉnh tay lái |
2 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện MDPS
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Điều khiển bằng điện
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|