Kia Rio Sedan 1.4 MT 2016 nhập khẩu Hàn Quốc
Hyundai Avante 1.6MT 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
Gamma 1.6, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.4L
1.6L
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
106Hp tại 6300 vòng/phút
121Hp tại 6200 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
13.5Kg.m tại 4200 vòng/phút
15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Trục xoắn lò xo trụ
Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
CVVT
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4365 x 1720 x 1455
4505 x 1775 x 1490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2650
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1543 / 1541
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140
145
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.26
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1068
1235
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1600
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
185/65R15
195/65 R15
|
Lốp xe sau |
185/65R15
195/65 R15
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
195/65 R15
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
53
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Dạng thấu kính
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
Có (trước + sau)
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
2 hướng
Gật gù điều chỉnh cơ
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện MDPS
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loa Tweeter
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có-
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|