Kia Rondo D AT 2014 nhập khẩu Hàn Quốc
Suzuki Ertiga 1.4 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
K14B, l4
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.7L
1.4L
|
| Công suất tối đa |
135Hp tại 4000 vòng/phút
93Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
32.Kg.m tại 1750 - 2500 vòng/phút
13.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu MC Pherson
MacPherson với lò xo cuộn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Lò xo cuộn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm
|
| Tỷ số nén |
-
10
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
2WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
-
2.875, 1.568, 1.000, 0.697
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
2.300
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8,0
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,7
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,5
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
73.0 x 82.0
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4525 x 1805 x 1610
4265 x 1695 x 1685
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2740
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1480/1490
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
151
185
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.5
5.2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.590
1190
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1770
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
225/45R17
185/65R15
|
| Lốp xe sau |
225/45R17
185/65R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
58
45
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen phản quang đa điểm
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen phản quang đa điểm
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu với thân xe
|
| Gạt mưa |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
Urethance
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh gật gù
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trượt và tựa, gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Gối tựa đầu x 2, có thể gập một ghế
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Cổng cắm điện |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động độc lập 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
Điều hoà 2 dàn lạnh
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Có
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, có thể điều chỉnh độ cao
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|