Kia Rondo G AT Premium 2016
Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT 2016
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Xăng, Nu 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.999
1.8L
|
Công suất tối đa |
150 Hp / 6.500 rpm
140Hp tại 6200 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
194 Nm / 4.800 rpm
176Kg.m tại 3800 vòng/ phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu đa điểm
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.525 x 1.805 x 1.610
4652 x 1836 x 1633
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750
2760
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1584/1588
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
151
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.500
5.55
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.510
1614
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.140
2171
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm 17"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
225/45R17
225/50R17
|
Lốp xe sau |
225/45R17
225/50R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
215/60R16
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
4
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
58
65
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Xenon
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu đen, viền crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Tay nắm và viền cửa mạ crôm
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
|
Nóc xe |
-
Thanh trang trí nóc
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
Có
|
Gạt mưa |
Tự động
Gạt nước kính trước tự động, gạt nước kính sau gián đoạn
|
Ăng ten |
-
Ăng-ten trên nóc
|
Nội thất | |
Tay lái |
3 chế độ lái
-
|
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Lẫy chuyển số trên vô lăng
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
4.2 Inch TFT LCD
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Ghế da cao cấp
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60/40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
Gập 50/50
|
Đèn trần |
-
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Gương chiếu hậu trong chống chói
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái
|
Cổng cắm điện |
-
Ổ cắm điện hàng ghế sau
|
Đèn cốp sau |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic
Điều khiển điện
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Có
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Chống sao chép chìa khóa
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Ga tự động + giới hạn tốc độ
-
|
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2
|
Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 8"
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD/MP3
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
Kính tối màu |
Kính cửa sau và kính lưng màu tối
-
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
Châm thuốc và gạt tàn |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
Không
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
Không
|
Số túi khí |
6
4
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Không
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
Có
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Không
|
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
Không
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Camera 360 |
-
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Kính cửa an toàn chống kẹt tất cả các cửa
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|