Kia Sedona 2.2L DAT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Toyota Sienna 3.5 Limited 2016 nhập khẩu Mỹ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Dầu, 2.2L CRDi, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
V6 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.199
3.5L
|
Số van |
-
24
|
Công suất tối đa |
190Hp / 3.800rpm
266 Hp tại 6200 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
440Nm / 1.750~2.750rpm
332 Nm tại 4700 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Mc Pherson
Độc lập, thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Bán độc lập, thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu đa điểm tuần tự
|
Tỷ số nén |
-
10.8
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
Tỷ số truyền số lùi |
-
3.38
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
13.1
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
9.8
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
11.2
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
93.98 x 83.82
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5.115 x 1.985 x 1.755
5085 x 1986 x 1750
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.060
3030
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
163
165
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.600
5.6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.070
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.830
-
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm 18"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
235/60R18
P235/55VR18.0 BSW AS
|
Lốp xe sau |
235/60R18
P235/55VR18.0 BSW AS
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Lốp dự phòng nhỏ
|
Lốp Runflat |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
-
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
79
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
1240
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
    - Bộ nhớ vị trí |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
Có
|
Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
Cửa trượt |
-
Cửa trượt điện
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Nóc xe |
-
Giá đỡ tải được 68kg
|
Cánh hướng gió sau |
Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
Có
|
Gạt mưa |
-
Gián đoạn, liên tục
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình
|
    - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Gật gù
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực thủy lực
Điện, cảm biến theo tốc độ
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Bọc da
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 4 hướng
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
2 vị trí
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ 3 gập 6:4
Gập 60/40
|
Cần số |
-
Bọc da
|
Thảm lót sàn |
-
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói ECM
Ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động
Có
|
Khoá cửa điện |
-
Có
|
Cổng cắm điện |
-
4 ổ cắm điện 12V DC
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Đèn cốp sau |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Rèm che nắng kính sau |
-
Có
|
Rèm che nắng kính hông |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3
Có
|
Hệ thống báo động |
Chống trộm
-
|
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Chống sao chép chìa khóa
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống ga tự động
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ
Tự động 2 vùng
|
Điều khiển điều hòa riêng biệt phía sau |
-
Có
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
-
2 màn hình LCD ở hàng ghế thứ đầu tiên và 2 màn hình LCD ở hàng ghế thứ hai
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
JBL
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD/MP3
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
10 cao cấp
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
Kết nối điện thoại không dây |
-
Có
|
Kính tối màu |
-
Có
|
Châm thuốc và gạt tàn |
-
Có
|
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy |
-
Có
|
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ |
-
Có
|
Cảnh báo cạn nhiên liệu |
-
Có
|
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài |
-
Có
|
Máy phát điện |
-
150-amp
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
Số túi khí |
2
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
-
|
    - Túi khí rèm |
-
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
Có
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
-
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
-
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
Có
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
-
Có thể điều chỉnh độ cao
|
Camera lùi |
Có
Có
|
Camera 360 |
-
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Người lái
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|