Kia Sedona 2.2L DATH 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Toyota Innova V 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Dầu, 2.2L CRDi, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
1TR-FE, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.199
2.0L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
190Hp / 3.800rpm
134Hp tại 5600 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
440Nm / 1.750~2.750rpm
18.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
170
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Mc Pherson
Độc lập, tay đòn kép
|
    - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Tự động 4 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
14.8
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
9.2
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
11.2
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT-i
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5.115 x 1.985 x 1.755
4.589 x 1.775 x 1.750
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.060
2.750
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.510/1.510.
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
163
176
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.600
5,4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.070
1.545 - 1.610
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.830
2.130
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm 18"
Vành đúc
|
Lốp xe trước |
235/60R18
205/65R15
|
Lốp xe sau |
235/60R18
205/65R15
|
Số chỗ ngồi |
7
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
55
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID dạng thấu kính
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Dạng thấu kính
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
Loại thường
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Cản trước |
Ốp cản trước thiết kế thể thao
-
|
Cản sau |
Ốp cản sau thiết kế thể thao
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Cánh hướng gió sau |
Tích hợp đèn phanh lắp trên cao
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
Gạt mưa |
-
Điều chỉnh thời gian
|
Ăng ten |
-
Trụ cửa sổ
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
4 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Gật gù, chỉnh tay
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực thủy lực
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Tay lái bọc da và ốp gỗ
Da
|
    - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT LCD 7"
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Loại ghế |
-
Loại thường
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 12 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Chức năng sưởi |
Sưởi hàng ghế trước và tay lái
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Ghế dạng thương gia
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ 3 gập 6:4
Gập 50:50 sang 2 bên
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Ốp vân gỗ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói ECM
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động
Tự động lên/xuống vị trí người lái
|
Cửa sổ trời |
2 cửa sổ trời chống kẹt
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Khóa cửa tự động theo tốc độ
-
|
Rèm che nắng kính hông |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3
-
|
Hệ thống báo động |
Chống trộm
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Chống sao chép chìa khóa
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống ga tự động
-
|
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
-
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Infinity
Loại thường
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
DVD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
8
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Không
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
Số túi khí |
6
2
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Không
|
    - Cảm biến trước |
Có
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Cảnh báo điểm mù BSD
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
-
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Người lái
-
|
Cột lái tự đổ |
-
Có
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Có
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|