Kia Seltos 1.6 Premium 2021
Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh
1.5L MIVEC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1591
1.499
|
| Công suất tối đa |
90.2
104/6.000
|
| Momen xoắn tối đa |
151
141/4.000
|
|     - Hệ thống treo trước |
MacPherson Strut
McPherson với lò xo cuộn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Torsion Beam
Thanh xoắn
|
|     - Trợ lực lá |
-
Điện
|
| Hộp số |
CVT
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
2 Cầu - 2WD
1 cầu - 2WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8,8
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,9
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,9
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4315 x 1800 x 1645
4.475 x 1.750 x 1.730
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2610
2.775
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1572 /1595
1.520/1.510
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190
205
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.235
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1740
-
|
| Loại vành xe |
-
16" - 2 tông màu
|
| Lốp xe trước |
215/60 R17
205/55R16
|
| Lốp xe sau |
215/60 R17
205/55R16
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
45
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
LED
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Clear Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Clear Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
LED
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
có
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Đen bóng
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Gạt mưa gián đoạn
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
da Màu Beige
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
gập 60:40
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
gập 50:50
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chóng chói
chống chói chỉnh tay
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
tự động
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
|
| Hệ thống giải trí |
AVN 10.25″
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Discs
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Discs
Tang trống
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
kiểm soát lực kéo
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
| Móc ghế trẻ em |
-
Có
|
| Camera lùi |
Có
-
|