Kia Seltos Deluxe 1.4 2021
Ford EcoSport 1.5L AT Titanium 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Kappa 1.4 T-GDI
Xăng 1.5L Dragon, I3 12 Valve Ti – VCT PFI
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
1,496
|
| Công suất tối đa |
138
123 @ 6,500 (90,5kW/6,500)
|
| Momen xoắn tối đa |
242
151 @ 4,500
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
| Hộp số |
Số tự động 7 cấp lý hợp kép
Hộp số tự động 6 cấp
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4315 x 1800 x 1645
4,096 x 1,765 x 1,665
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2610
2,519
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1700
-
|
| Loại vành xe |
-
Mâm đúc hợp kim 17″
|
| Lốp xe trước |
215/60 R17
205/50 R17
|
| Lốp xe sau |
215/60 R17
205/50 R17
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
52
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Halogen Projector
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Đèn pha HID
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
Halogen Projector
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Chống chói tự động |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Tự động gạt mưa
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Tự động gạt mưa
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Điều chỉnh tay 6 hướng
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Khoá cửa điện |
-
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình màu TFT cảm ứng 8″
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
7
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa – Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa – Tang trống
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí rèm |
-
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
kiểm soát lực kéo
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|