Kia Soluto AT Deluxe 2021
Suzuki Ciaz 2021 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Kappa 1.4L
K14B
|
Dung tích công tác (cc) |
-
1.373
|
Công suất tối đa |
94/6000
68(91Hp)/6.000
|
Momen xoắn tối đa |
132/4000
130/4.000
|
    - Hệ thống treo trước |
-
MacPherson với lò xo cuộn
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm
|
Tỷ số nén |
-
11
|
Hộp số |
4AT
4AT
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7,65
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4,72
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
5,79
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.300 x 1.700 x 1.460
4.490 x 1.730 x 1.475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.570
2.650
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.495/1.505
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.200
5,4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.020
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1.485
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
-
|
Lốp xe trước |
175/70R14
195/55R16
|
Lốp xe sau |
175/70R14
195/55R16
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
42
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
475
495
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da cao cấp
|
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Có
-
|
Hệ thống giải trí |
AVN 6 loa
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
đĩa
Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
-
2 túi khí
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Có
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
-
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|