Kia Sorento DATH 2015
Hyundai Santa Fe 2.2 AT 4WD Dầu 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
R 2.2 CRD-i, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.2L
2.2L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
195Hp tại 3800 vòng/phút
197Kg.m tại 3800 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
43.7Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút
44.5Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
Độc lập kiểu Mcpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Liên kết đa điểm
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
CRDi
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRD-i
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
4WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4685 x 1885 x 1755
4690 x 1880 x 1680
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2700
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1628/1639
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
185
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.45
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1760
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2390
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 19"
|
| Lốp xe trước |
235/60R18
235/55 R19
|
| Lốp xe sau |
235/60R18
235/55 R19
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
72
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Tự điều chỉnh khi lùi |
Có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Tích hợp đèn phanh lắp trên cao
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
| Gạt mưa |
-
Cảm biến gạt mưa
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
4 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
Điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Gật gù chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Trợ lực thủy lực
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
7-inch / TFT LCD
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Ghế da cao cấp
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí
Có
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
Có
|
| Khoá cửa điện |
-
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
Điều khiển điện Panoramic
Có
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Có
|
| Hệ thống báo động |
Chống trộm
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống ga tự động
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Có
|
| Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
| Kính trước chống tia UV |
-
Có
|
| Kính tối màu |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió Φ320
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa Φ302 Phanh đỗ xe Φ190
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Chống kẹp ở 2 cửa trước
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Tựa đầu chủ động hạn chế chấn thương
Có
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|