+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia Sorento GAT - Base 2015 với Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2015

Kia Sorento GAT - Base 2015
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
Theta II 2.4L, l4 DOHC
V6 3.0 MIVEC
Dung tích công tác (cc)
2.4L
3.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
174Hp tại 6000 vòng/phút
220Hp tại 6250 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
22.7Kg.m tại 3750 vòng/phút
28.1Kg.m tại 4000 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
179
    - Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử - MIVEC
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp INVECS II
Hệ thống truyền động
Cầu trước
2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
17.22
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
9.89
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
12.60
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Dual CVVT
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4685 x 1885 x 1755
4695 x 1815 x 1840
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2800
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
215
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.45
5.6
Trọng lượng không tải (kg)
1720
1995
Trọng lượng toàn tải (kg)
2350
-
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
235/60R18
265/65R17
Lốp xe sau
235/60R18
265/65R17
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
72
70
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Dạng thấu kính
Dạng thấu kính, kính trong
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
HID
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
HID
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Bậc lên xuống
-
Dạng ống
Cánh hướng gió sau
Tích hợp đèn phanh lắp trên cao
-
Chức năng sấy kính sau
Sấy kính trước - sau
Có chế độ hẹn giờ
Gạt mưa
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
-
    - Điều chỉnh tay lái
4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT LCD 7 inch
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện
    - Hàng ghế sau thứ ba
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
-
Cần số
-
Da
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Thảm lót sàn
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
-
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Hai giàn, chỉnh tay
Bộ lọc không khí
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa 16"
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống 11.6"
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Căng đai tự động
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
Chống kẹp ở 2 cửa trước
-
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng