Kia Sorento GAT - Base 2016
Nissan X-Trail 2.0 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Theta II 2.4L, l4 DOHC
MR20, DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.4L
2.0L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
174Hp tại 6000 vòng/phút
142 Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
22.7Kg.m tại 3750 vòng/phút
200 Nm tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
-
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
2WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual CVVT
Twin CVTC
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4685 x 1885 x 1755
4640 x 1820 x 1715
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2705
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1575/1575
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
210
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.45
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1720
1581
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2350
2130
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
235/60R18
225/65R17
|
| Lốp xe sau |
235/60R18
225/65R17
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
72
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Dạng thấu kính
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
LED
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Cánh hướng gió sau |
Tích hợp đèn phanh lắp trên cao
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
Có
|
| Gạt mưa |
-
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Đàm thoại rảnh tay, điều khiển giọng nói
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Gật gù 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da, màu đen
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT LCD 7 inch
Màn hình màu TFT 5"
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 4 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
Gập 50:50
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
Tự động chống lóa
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
-
|
| Cổng cắm điện |
-
2
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
| Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình màu 6.5" sử dụng hệ điều hành Android
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
Có
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
-
Có
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
-
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
Có
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
| Số túi khí |
2
4
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
Không
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
Không
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Có
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Không
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Không
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
Không
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
Không
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Camera 360 |
-
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Chống kẹp ở 2 cửa trước
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|