+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia Sorento GATH 2015 với Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2015

Kia Sorento GATH 2015
Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
Theta II 2.4, l4 DOHC
2 KD-FTV VNT, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.4L
2.5L
Công suất tối đa
174Hp tại 6000 vòng/phút
142Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
22.7Kg.m tại 3750 vòng/phút
34.3Kg.m tại 2800 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Độc lập, tay đòn kép
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 2
Hộp số
-
Số tay 5 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
9.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6.4
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.4
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Dual CVVT
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4685 x 1885 x 1755
4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.45
5,9
Trọng lượng không tải (kg)
1720
1780 - 1820
Trọng lượng toàn tải (kg)
2350
2380
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
235/60R18
265/65R17
Lốp xe sau
235/60R18
265/65R17
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
30/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
72
65
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID
Halogen phản xạ đa chiều
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sau
LED
Loại thường
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Tự điều chỉnh khi lùi
-
Chắn bùn
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Tích hợp đèn phanh lắp trên cao
Chức năng sấy kính sau
Sấy kính trước - sau
Gạt mưa
-
Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Kính cửa sổ sau
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
4 hướng
Gật gù, chỉnh tay
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Loại đồng hồ
-
Optitron
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
7-inch / TFT LCD
Chất liệu bọc ghế
Ghế da cao cấp
-
    - Loại ghế
-
Thể thao
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
Gập 50:50 sang 2 bên
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Thảm lót sàn
-
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp nhựa
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Cửa sổ trời
Điều khiển điện Panoramic
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Khóa cửa tự động theo tốc độ
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
Bộ lọc không khí
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
6
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
Chống kẹp ở 2 cửa trước
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng