Kia Sorento Signature ( dầu ) 2021
Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x2 AT LT 2021 nhập khẩu Mỹ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Smartstream D2.2
Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
|
| Dung tích công tác (cc) |
2151
-
|
| Công suất tối đa |
198 / 3800
180/3600
|
| Momen xoắn tối đa |
440 / 1750 - 2750
440/2000
|
| Khả năng lội nước (mm) |
-
800
|
|     - Trợ lực lá |
-
Điện
|
| Hộp số |
Ly hợp kép 8 cấp (8-DCT)
Số tự động 6 cấp
|
| Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu Diesel
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4887x1902x1848
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
-
2845
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570 / 1588
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
219
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1994
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2605
|
| Loại vành xe |
-
nhôm 17 inch
|
| Lốp xe trước |
235/55R19
255/65R17
|
| Lốp xe sau |
235/55R19
255/65R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
245/R16
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
76
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED Projector
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED Projector
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
LED
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Màu bạc
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
gián đoạn
|
| Ăng ten |
vây cá
-
|
| Nội thất | |
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
ỹ thuật số 12.3
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
da cao cấp
Nỉ, hai tông màu xám/đen
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Có
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
gập 60/40
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
gập 60/60
|
| Đèn trần |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
-
có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
có
|
| Hệ thống điều hòa |
2 vùng độc lập
Chỉnh tay , 2 vùng
|
| Hệ thống giải trí |
-
Màn hình cảm ứng 7″, kết hợp Mylink, 4 loa
|
|     - Màn hình |
Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25’’
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
-
|
| Hệ thống sạc không dây |
Có
-
|
| Kết nối điện thoại không dây |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
Có
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
02
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
có
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|