Kia Soul 2.0 AT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
Suzuki Vitara 1.6 AT 2015 nhập khẩu Hungary
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
M16A, l4
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.6L
|
Số van |
16
16
|
Công suất tối đa |
156Hp tại 6200 vòng/phút
115 Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
19.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
151 Nm tại 4400 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
186
180
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
12.5
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
MacPherson với lò xo cuộn
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm
|
Tỷ số nén |
-
11,0
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
-
4.667, 2.533, 1.556, 1.135, 0.859, 0.686
|
Tỷ số truyền số lùi |
-
3.394
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7.97
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.82
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.0
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
78,0 x 83,0
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4140 x 1800 x 1625
4175 x 1775 x 1610
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
2500
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1535/1505
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
185
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
5.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1267
1180
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1840
1730
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
235/45R18
215/55R17
|
Lốp xe sau |
235/45R18
215/55R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
54
47
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Dạng thấu kính
Halogen phản quang đa chiều (pha)
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Nóc xe |
-
Giá để đồ
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
Gạt mưa |
-
Có
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện MDPS
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
    - Loại đồng hồ |
-
Đồng hồ điện tử
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
4.3" TFT LCD
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Ghế da cao cấp
Da cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
-
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
Có
-
|
    - Chức năng sưởi |
Có
-
|
Ghế sau |
Ghế sau gập 6:4
Gập 60:40
|
Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
-
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
Nội thất bọc da
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
Chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
3 chế độ lái
-
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
Có
|
Cổng cắm điện |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời điều khiển điện chống kẹp Panoramic
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Chống trộm
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống ga tự động
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động
Tự động
|
Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Tweeter x 2
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
MP3
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính trước chống tia UV |
Kính lái và kính cửa trước chống tia UV
-
|
Kính tối màu |
Kính sau màu tối
-
|
Ngăn làm lạnh |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
Có
Có
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Chống kẹt ở 2 cửa trước
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|