Kia Sportage 2.0 AT 2016 nhập khẩu Hàn Quốc
Mitsubishi Outlander Sport CVT Premium 2016 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Nu 2.0, l4 DOHC
4B11 MIVEC I4
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.998
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
156Hp tại 6200 vòng/phút
150/6.000 (ps/rpm)
|
Momen xoắn tối đa |
19.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
197/4.200 (N.m/rpm)
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
193
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Đa liên kết với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử - MIVEC
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9,82
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6,79
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7,90
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual CVVT
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4440 x 1855 x 1645
4.295 x 1.770 x 1.625
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640
2.670
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.525/1.530
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
172
195
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1618
1.350
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2020
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Vành đúc hợp kim
|
Lốp xe trước |
245/45R19
215/60R17
|
Lốp xe sau |
245/45R19
215/60R17
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
63
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
H.I.D với hệ thống mở rộng góc chiếu sáng
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
LED
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
Có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Cản trước |
-
Có
|
Cản sau |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
-
Viền mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Tay nắm & viền cửa mạ crôm
Cùng màu với thân xe
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
Có
|
Gạt mưa |
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Ăng ten |
Ăng-ten vây cá mập
-
|
Nội thất | |
Tay lái |
3 chế độ lái
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
Cò
|
    - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
Chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện MDPS
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Tích hợp lẫy chuyển số
Cò
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Ghế da cao cấp
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
Có
-
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
Ghế sau |
Ghế sau gập 6:4
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40
|
Cần số |
-
Da
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện
Có
|
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời điều khiển điện chống kẹt Panoramic
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Cò
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
-
|
Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
Có
|
    - Màn hình |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
JBL cao cấp
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
8
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
-
Có
|
Hệ thống sạc không dây |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
Túi khí đôi
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
    - Túi khí rèm |
Không
-
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Cảnh báo điểm mù BSD
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|