Kia Sportage 2.0 AT 2016 nhập khẩu Hàn Quốc
Mitsubishi Outlander Sport GLS 2015 nhập khẩu Nhật bản
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Nu 2.0, l4 DOHC
MIVEC, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.0L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
156Hp tại 6200 vòng/phút
148Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
19.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
19.7Kg.m tại 4200 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
193
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
11.5
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Lá hợp kim bán nguyệt
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
7,35
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual CVVT
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4440 x 1855 x 1645
4295 x 1770 x 1625
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2640
2670
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1525/1530
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
172
195
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
5.3
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1618
1.350
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2020
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
245/45R19
215/60R17
|
| Lốp xe sau |
245/45R19
215/60R17
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
58
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID
HID
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID
HID
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
LED
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Tay nắm & viền cửa mạ crôm
Cùng màu thân xe
|
| Nóc xe |
-
Có giá nóc
|
| Bậc lên xuống |
-
Mạ crom
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
Tích hợp phanh trên cao LED
|
| Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
| Gạt mưa |
-
Tự động điều chỉnh theo vận tốc
|
| Ăng ten |
Ăng-ten vây cá mập
-
|
| Nội thất | |
| Tay lái |
3 chế độ lái
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp điều khiển âm thanh
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện MDPS
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Tích hợp lẫy chuyển số
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Ghế da cao cấp
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
|     - Chức năng thông gió, làm mát |
Có
-
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
| Ghế sau |
Ghế sau gập 6:4
Gập 60/40
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện
Điều khiển một chạm, chống kẹt tay
|
| Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời điều khiển điện chống kẹt Panoramic
Panorama
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
-
|
| Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
|
|     - Màn hình |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
JBL cao cấp
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
8
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Hệ thống sạc không dây |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Kính tối màu |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đa điểm với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
4
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Có
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC
Không
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Có
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Cảnh báo điểm mù BSD
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Căng đai tự động
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|