+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia Sportage 2WD 2013 nhập khẩu Hàn Quốc với Subaru Forester 2.0XT 2014 nhập khẩu Nhật bản

Kia Sportage 2WD 2013 nhập khẩu Hàn Quốc
Subaru Forester 2.0XT 2014 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
H4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
-
16
Tăng áp
-
Turbocharged
Công suất tối đa
163.7Hp tại 6200 vòng/ phút
236.7Hp tại 5,600 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
20.1Kg.m tại 4600 vòng/ phút
35.7Kg.m tại 2,400-3,600 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
221
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
7.5
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
    - Giảm chấn trước
-
Gas nén
    - Lò xo trước
-
Trụ xoắn (coil springs)
    - Giảm chấn sau
-
Gas nén
    - Lò xo sau
-
Trụ xoắn (coil springs)
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun xăng trực tiếp (GDI)
Tỷ số nén
10.5
10.6
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 8 cấp - CVT
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Dẫn động 2 cầu toàn phần
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
3.648
4.11
Tỷ số truyền số lùi
3.500
2.35
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
11.2
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
7.0
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
8.5
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Dual CVVT
VVT
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
86 x 86
86 x 86
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4440 x 1885 x 1635
4595 x 1795 x 1735
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2640
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1614/1615
1545/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
172.7
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,3
5.3
Trọng lượng không tải (kg)
1403
1613
Trọng lượng toàn tải (kg)
1980
-
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
235/55R18
225/55R18
Lốp xe sau
235/55R18
225/55R18
Lốp dự phòng cùng cỡ
Bánh xe dự phòng nguyên cỡ lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
28.1/28.2
23/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
55
60
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Xenon (HID)
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
Chắn bùn
-
Cản trước
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cản sau
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Màu đen
Mạ crôm, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
-
Chụp ống xả
-
Mạ crôm
Gạt mưa
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Ăng ten cố định
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay, chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế, 2 hướng đệm đỡ cột sống
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Chức năng thông gió, làm mát
-
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Đèn trần
Trước/sau
Trước/sau
Thảm lót sàn
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
Ốp trang trí nội thất
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
Tự động chống chói, tích hợp màn hình camera hỗ trợ lùi xe
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cổng cắm điện
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
Đèn cốp sau
Cửa sổ trời
Đóng/ mở cửa bằng điện, chống kẹt an toàn cho cửa số trời
-
Chức năng mở cửa thông minh
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Máy tính thông số hành trình, chế độ ga tự động
Hệ thống kiểm soát tốc độ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Harman/Kardon(TM)
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
8
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Kính tối màu
-
Túi đựng đồ lưng ghế trước
Hộc đựng đồ trên trần
An toàn
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
4
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng