+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Lexus ES250 2021 nhập khẩu Nhật bản với BMW 530i 2021 nhập khẩu Malaysia

Lexus ES250 2021 nhập khẩu Nhật bản
BMW 530i 2021 nhập khẩu Malaysia
Động cơ - vận hành
Động cơ
4-cylinders, Inline type, D4S
xăng, 4 xy-lanh
Dung tích công tác (cc)
2,487 cc
1.998
Công suất tối đa
204 hp/6600 rpm
185(252) / 5.200
Momen xoắn tối đa
335Nm / 4000 - 5000
350/ 1.480 – 4.800
Vận tốc tối đa (km/h)
-
250
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
5.9
    - Hệ thống treo trước
MacPherson
-
    - Hệ thống treo sau
Tay đòn kép
-
    - Trợ lực lá
Trợ lực lái điện
-
Hệ thông phun nhiên liệu
EFI, D-4S
-
Tỷ số nén
13:01
-
Tiêu chuẩn khí xả
EURO4
-
Hộp số
UB80E Direct Shift-8AT
Steptronic 8 cấp thể thao
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
-
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.8
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.04
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.06
6.2
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
-
4.936 x 1.868 x 1.479
Chiều dài cơ sở (mm)
2,820
2.975
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1,590 /1,600
-
Trọng lượng không tải (kg)
1600-1660 kg
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
2100
-
Loại vành xe
Vành hợp kim
Mâm hợp kim nan chữ W thiết kế kiểu 632, 18 inch (28V)
Lốp xe trước
235/45R18 SM AL-HIGH
-
Lốp xe sau
235/45R18 SM AL-HIGH
-
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Số chỗ ngồi
5
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
60
-
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
420
-
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
3L LED
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
3L LED
Adaptive LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Dạng bóng
-
Gạt mưa
Tự động
-
Nội thất
    - Trợ lực tay lái
-
trợ lực điện
    - Chất liệu bọc tay lái
-
da thể thao
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
-
bọc da Sensatec
Chất liệu bọc ghế
Da Smooth
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 8 hướng
chỉnh điện
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Ốp trang trí nội thất
-
gỗ Fineline màu Burled Walnut viền crome
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cổng cắm điện
-
công suất 12 volt
Cốp sau chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
-
trượt điện
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính hông
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
chỉnh điện 4 vùng
    - Màn hình
12.3"
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Lexus Premium
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
10
âm thanh vòm Harman Kardon: 16 loa, công suất 600W
Chức năng đàm thoại rảnh tay
-
Châm thuốc và gạt tàn
-
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít)
-
An toàn
Hệ thống phanh
Điện tử
-
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
-
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Số túi khí
-
6
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
    - Túi khí đầu gối người lái
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông phía sau
-
    - Túi khí rèm
-
    - Cảm biến trước
    - Cảm biến sau
Hệ thống đỗ xe tự động
-
Camera lùi
Camera 360
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng