Lexus LS500h Nishijin 2021 nhập khẩu Nhật bản
BMW 730Li M Sport 2021 nhập khẩu Malaysia
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
V6, D4-S
B48; I4; TwinPower Turbo
|
Dung tích công tác (cc) |
3456
1.998
|
Công suất tối đa |
295/5800 Hp/rpm
265 / 5.000 – 6.500
|
Momen xoắn tối đa |
350/5100 Nm/rpm
400 / 1.550 – 4.550
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
250
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
6,3
|
    - Loại động cơ điện |
2NM
-
|
    - Công suất |
177
-
|
    - Mô men |
300
-
|
    - Công suất toàn hệ thống |
354
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Khí nén
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Khí nén
-
|
    - Trợ lực lá |
Trợ lực điện
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 5
-
|
Hộp số |
Multi stage HV
Tự động 8 cấp Steptronic
|
Hệ thống truyền động |
RWD
Cầu sau
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
có
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
6,3 – 6,6
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.9
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.3
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.7
-
|
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
-
143 – 150
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5235 x 1900 x 1450 mm
5.260 x 1.902 x 1.479
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3125
3.210
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1630 /1635
1.618 / 1.646
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
169
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.7
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2295
1.840
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2725
-
|
Loại vành xe |
-
Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 647)
|
Lốp xe trước |
245/45R20
-
|
Lốp xe sau |
245/45R20
-
|
Lốp Runflat |
Có
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
82
78
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
440
515
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
LED
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
3L LED
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
3L LED
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
có
|
    - Thích ứng thông minh (ALH) |
Có
-
|
Đèn sương mù |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED + Sequential
-
|
    - Tự điều chỉnh khi lùi |
Có
-
|
    - Bộ nhớ vị trí |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Ống xả kép |
Có
-
|
Gạt mưa |
Tự động
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
Có
-
|
    - Chức năng sưởi |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline
bọc da Dakota
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 28 hướng
chỉnh điện đa hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 28 hướng
chỉnh điện đa hướng
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
3 vị trí
có
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
Có
có
|
    - Chức năng sưởi |
Có
có
|
    - Chức năng massage |
Có
có
|
Ghế sau |
Chỉnh điện
chỉnh điện đa hướng tích hợp chức năng nhớ vị trí
|
Ốp trang trí nội thất |
-
ốp gỗ Bạch Dương
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
có
|
Cửa sổ trời |
Điều chỉnh điện
chỉnh điện
|
Rèm che nắng kính sau |
Chỉnh điện
chỉnh điện
|
Rèm che nắng kính hông |
Chỉnh điện
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Có
tự động 4 vùng
|
Hệ thống lọc khí nano |
Có
-
|
Hệ thống giải trí |
-
BMW Live Cockpit Professional
|
    - Màn hình |
12.3"
cảm ứng 10,25 inch
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Mark Levinson
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD-DVD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
23
âm thanh vòm Harman Kardon 16 loa; công suất 464 watt; âm-li 9 kênh
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
Kết nối điện thoại không dây |
-
có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
Có
HUD
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
Có
có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa 18"
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa 17"
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Có
-
|
    - Túi khí rèm |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Cảnh báo áp suất lốp
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
có
|
Móc ghế trẻ em |
Có
-
|
Camera 360 |
Có
có
|