+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe 2021 với Toyota Vios 1.5E MT 2021

Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe 2021
Toyota Vios 1.5E MT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
Skyactiv-G 1.5L
2NR-FE
Dung tích công tác (cc)
1.496
1496
Công suất tối đa
110/6.000
79/6000
Momen xoắn tối đa
144/4.000
140/4200
Vận tốc tối đa (km/h)
-
180
    - Hệ thống treo trước
Loại MacPherson
-
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
-
    - Trợ lực lá
Trợ lực điện
Điện/Electric
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng trực tiếp
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Tỷ số nén
-
11.5
Hộp số
6AT
-
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng/Petrol
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
7.74
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
4.85
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
5.92
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4340 x 1695 x 1470
4425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2570
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1475/1460
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
-
1895 x 1420 x 1205
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
-
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.7
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1074
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1538
1550
Loại vành xe
16 inch
Mâm đúc/Alloy
Lốp xe trước
185/60R16
185/60R15
Lốp xe sau
185/60R16
185/60R15
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
N/A
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
44
42
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
440
N/A
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn sương mù
-
Có/With Led
Cụm đèn sau
-
Led
Đèn báo phanh trên cao
-
Bóng thường/Bulb
    - Chức năng gập điện
-
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
-
Có/With
Chức năng sấy kính sau
-
Có/With
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Ăng ten
-
Vây cá/Shark fin
Nội thất
Tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Urethane
    - Loại đồng hồ
-
Analog
Chất liệu bọc ghế
Nỉ-Fabric
PVC
    - Loại ghế
-
Thường/Normal
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Khoá cửa điện
-
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Hệ thống báo động
-
Có/With
Hệ thống điều hòa
-
Chỉnh tay/Manual
    - Màn hình
-
DVD, màn hình cảm ứng
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
Có/With
Kết nối điện thoại không dây
-
Có/With
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa đặc/Solid disc
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Có/With
Số túi khí
6
7 túi khí
    - Túi khí trước người lái
-
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
-
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Có/With
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Có/With
Dây đai an toàn
-
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Camera lùi
-
Có/With
Cột lái tự đổ
-
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng