Mazda 3 Hatchback 1.5L AT 2015
Toyota Yaris E 2016 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
SkyActiv, l4 DOHC
2NR-FE, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.5L
|
Số van |
16
16
|
Công suất tối đa |
110Hp tại 1600 vòng/phút
107Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
14.4Kg.m tại 4000 vòng/phút
14.3Kg.m tại 4200 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Mc Pherson
MarPherson với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Dầm xoắn với thanh cân bằng
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Vô cấp với 7 cấp ảo
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.9
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
5.7
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VTT-i kép
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4460 × 1795 x 1465
4115 x 1700 x 1475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2550
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1475/1460
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
169
149
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1300
1070
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1800
1500
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
205/60R16
185/60R15
|
Lốp xe sau |
205/60R16
185/60R15
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
135
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
52
42
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
314
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
|
Ăng ten |
Có
Dạng cột
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Không
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 2 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Urethan, mạ bạc
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
    - Loại đồng hồ |
-
Analog
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ thường
|
    - Loại ghế |
-
Loại thường
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
Chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
Ghế sau |
Gập 60:40
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập cả băng, ngả lưng ghế
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Cùng màu nội thất
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có, 1 chạm lên và chống kẹt (ghế lái)
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Chỉnh tay
|
    - Màn hình |
Màn hình màu TFT 7 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa đặc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
Không
|
Số túi khí |
4
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
Không
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
Không
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
Không
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Camera 360 |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
Không
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có (Người lái và hành khách phía trước)
|
Khung xe |
-
Có
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Không
|