Mazda 3 Sedan 1.5 Luxury 2021
Honda Civic 1.8 E 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1.5L
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
1.799
|
| Công suất tối đa |
110/6.000
139(104 kw)/6.500
|
| Momen xoắn tối đa |
146/3.500
174/4.300
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
200
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
9.8
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
Kiểu McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Liên hết đa điểm
|
|     - Trợ lực lá |
Điện
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
PGM-FI
|
| Hộp số |
6AT
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7,39
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,1
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,25
6.2
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.660 x 1.795 x 1.440
4.648 x 1.799 x 1.416
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.725
2.700
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.547/1.563
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145
133
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,3
5.7
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.226
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1.601
|
| Loại vành xe |
-
Hợp kim/16 inch
|
| Lốp xe trước |
205/60R16
215/55R16
|
| Lốp xe sau |
205/60R16
215/55R16
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
47
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
-
Halogen
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Nỉ (màu đen)
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Analog
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Nỉ (màu đen)
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng
1 vùng
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
|     - Màn hình |
8.8 inch
Cảm ứng 7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
8 loa
4 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Phanh đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
Có
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
Có
|
| Số túi khí |
7
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Có
|
| Camera lùi |
Có
1 góc quay
|