Mazda 3 Sedan 1.5 Premium 2021
Volkswagen Polo Sedan 2021 nhập khẩu Đức
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
1.5L
Xăng, 1.6L, i4, MPi
|
Dung tích công tác (cc) |
-
1598
|
Công suất tối đa |
110/6.000
105/ 5250
|
Momen xoắn tối đa |
146/3.500
153/ 3750
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
240
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
10.5s
|
    - Hệ thống treo trước |
McPherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
-
|
    - Trợ lực lá |
Điện
-
|
Hộp số |
6AT
6AT
|
Hệ thống truyền động |
-
FWD
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
8L
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7,39
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,1
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,25
8L
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.660 x 1.795 x 1.440
4384x 1699x 1466
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.725
2553
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,3
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1232
|
Loại vành xe |
-
Đúc, 15inch
|
Lốp xe trước |
205/60R16
-
|
Lốp xe sau |
205/60R16
-
|
Số chỗ ngồi |
-
05
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
Đèn sương mù |
-
có
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
có
|
Cản trước |
-
có
|
Cản sau |
-
có
|
Lưới tản nhiệt |
-
tổ ong
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
Analog
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
chỉnh cơ
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
có
|
Hệ thống chống trộm |
-
có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng
tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
Hệ thống giải trí |
-
màn hình cảm ứng 6,5 inch kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, dàn âm thanh 4 loa.
|
    - Màn hình |
8.8 inch
màn hình cảm ứng 6,5 inch
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
8 loa
4
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
Có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
7
2
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
-
có
|
Camera lùi |
Có
-
|