+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda 3 Sedan 2.0 Luxury 2021 với Toyota Altis 1.8E CVT 2021

Mazda 3 Sedan 2.0 Luxury 2021
Toyota Altis 1.8E CVT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
2.0L
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, 4 xi lanh, thẳng hàng
Dung tích công tác (cc)
-
1798
Công suất tối đa
153/6.000
(103)138/6400
Momen xoắn tối đa
200/4.000
172/4000
Vận tốc tối đa (km/h)
-
185
    - Hệ thống treo trước
McPherson
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
    - Trợ lực lá
Điện
Trợ lực điện/EPS
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử/EFI
Hộp số
6AT
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống truyền động
-
Dẫn động cầu trước/FWD
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng/Petrol
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
7,39
8.6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5,1
5.2
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6,25
6.5
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.660 x 1.795 x 1.440
4640 x 1775 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm)
2.725
2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1520/1520
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
-
1930 x 1485 x 1205
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
130
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,3
5,4
Trọng lượng không tải (kg)
-
1265
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1670
Loại vành xe
-
Mâm đúc/Alloy
Lốp xe trước
215/45R18
205/55R16
Lốp xe sau
215/45R18
205/55R16
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
55
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
470
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Có (LED)/With (LED)
    - Tự động tắt theo thời gian
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
-
Đèn sương mù phía trước
-
Có/With
Cụm đèn sau
LED
LED
    - Chức năng gập điện
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Chắn bùn
-
Có/With
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Sm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Có/With
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
-
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
-
Ăng ten
-
In trên kính hậu
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Có/With
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    - Loại tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Bọc da/Leather
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Có/With
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Có/With (màu)
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Có/With
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
Da/Leather
    - Loại ghế
-
Thường/Normal
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 6:4
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
Tay nắm cửa trong
-
Mạ bạc/Silver plating
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window
Khoá cửa điện
-
Có/With
Cửa sổ trời
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Hệ thống báo động
-
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Có/With
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
Tự động/Auto
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Màn hình
8.8 inch
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7" touch screen DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
8 loa
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
Có/With
Chức năng đàm thoại rảnh tay
-
Có/With
Kết nối điện thoại không dây
-
Apple Car Play & Android Auto
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa/Disc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Số túi khí
7
-
    - Túi khí trước người lái
-
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
-
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Có/With
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Có/With
Dây đai an toàn
-
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điể
Camera lùi
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng