Mazda 6 2.0L 2014
Kia Optima 2.0 AT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
Nu 2.0, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.0L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
153Hp tại 6000 vòng/phút
164Hp tại 6500 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
20.4Kg.m tại 4000 vòng/phút
19.4Kg.m tại 4800 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
MacPherson
Kiểu McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Đa liên kết, giảm chấn khí
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
Dual CVVT
|
Khóa vi sai |
-
Có
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4865 x 1840 x 1450
4845 x 1830 x 1455
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2830
2795
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165
135
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,60
5.450
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1402
1529
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1980
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim nhôm 18"
|
Lốp xe trước |
225/50R17
225/45R18
|
Lốp xe sau |
225/50R17
225/45R18
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
70
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
HID dạng thấu kính tích hợp tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống rửa đèn |
-
Hệ thống rửa đèn pha
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Đèn pha tự động
|
Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Sấy kính trước - sau
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
Tích hợp điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
-
Trợ lực thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Tích hợp lẫy chuyển số
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Ghế da cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
Nhớ 2 vị trí
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
-
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Ghế sau gập 6:4
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Gương chiếu hậu bên trong chống chói
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹp ở 2 cửa trước
|
Cửa sổ trời |
1 cửa sổ trời
Điều khiển điện chống kẹp Panoramic
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Hệ thống ga tự động
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Infinity
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
8
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Có
Không
|
Kính trước chống tia UV |
-
Có
|
Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Có
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
Có
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Có
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|