+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda 6 2.0L 2016 với Peugeot 508 2015 nhập khẩu Pháp

Mazda 6 2.0L 2016
Peugeot 508 2015 nhập khẩu Pháp
Động cơ - vận hành
Động cơ
SkyActiv, l4 DOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
1.6L
Số van
16
-
Tăng áp
-
Turbo
Công suất tối đa
153Hp tại 6000 vòng/phút
156Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
20.4Kg.m tại 4000 vòng/phút
24Kg.m tại 1400 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
220
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
8.8
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Mc Pherson
Độc lập kiểu MacPherson
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng trực tiếp
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4865 x 1840 x 1450
4830 x 1828 x 1456
Chiều dài cơ sở (mm)
2830
2817
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
147
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.6
-
Trọng lượng không tải (kg)
1450
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
1900
2015
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
225/55R17
235/45R18
Lốp xe sau
225/55R17
235/45R18
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
62
72
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
545
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Bi-Xenon
Full LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Bi-Xenon
Full LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
Gạt mưa
Tự động
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Điện - thủy lực
    - Loại tay lái
Điện
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
Ghế sau
Gặp 60:40
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 60/40
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Tiện ích
Chế độ vận hành
-
3 chế độ lái riêng biệt (bình thường, thể thao và trơn trượt)
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Chỉnh điện một chạm chống kẹt tất cả các cửa
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Cửa sổ trời
-
Chỉnh điện
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Chỉnh điện
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Rèm che nắng kính sau
-
Rèm che nắng kính hông
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống kiểm soát tốc độ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng lạnh
Tự động 4 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng 7"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
JBL
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
10
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Ngăn làm lạnh
-
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
Không
-
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
Không
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
Không
-
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
Không
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
Không
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
Không
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Camera 360
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng