Mazda 6 2.0L Premium 2017
Toyota Camry 2.5G 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
SkyActiv, l4 DOHC
2AR-FE, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.5L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
153Hp tại 6000 vòng/phút
178Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
20.4Kg.m tại 4000 vòng/phút
23.5Kg.m tại 4100 vòng/phút
|
| Hệ số cản không khí |
-
0.28
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
210
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson
Độc lập kiểu MacPherson với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng trực tiếp D-4S
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp + Chế độ lái thể thao
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Có
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.7
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.1
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.8
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT-i kép, ACIS
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4865 x 1840 x 1450
4850 x 1825 x 1470
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2830
2775
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1580/1570
|
| Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
-
2080 x 1525 x 1210
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6
5.5
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1470
1490 - 1505
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1920
2000
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
225/45R19
215/55R17
|
| Lốp xe sau |
225/45R19
215/55R17
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
70
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
HID dạng bóng chiếu
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Halogen phản xạ đa chiều
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
|     - Thích ứng thông minh (ALH) |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
LED
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chống bám nước |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Ống xả kép |
Ống xả đôi thể thao
-
|
| Gạt mưa |
Tự động
Điều chỉnh thời gian
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Ăng ten |
-
Kính sau
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
4 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp các phím chức năng
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình hiển thị thông tin ADD
TFT 4.2
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Loại ghế |
-
Loại thường
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Cố định
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Khay đựng ly + ốp vân gỗ
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Nội thất bọc da cao cấp
Ốp vân gỗ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
|
| Khoá cửa điện |
Có (Tự động)
-
|
| Cổng cắm điện |
2 ổ cắm điện 12V
-
|
| Cửa sổ trời |
Đóng / Mở chỉnh điện
-
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
Có
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
Có
Chỉnh điện
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch
-
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Bose
Loại thường
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
11
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Có
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
Không
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
Không
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
Không
|
| Số túi khí |
6
7
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe |
Không
-
|
| Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
Không
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
Không
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
Không
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
Không
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
Có
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
-
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
3 điểm (5 vị trí)
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Camera 360 |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|