Mazda 6 2.5 Signature Premium 2021
Kia Optima Premium 2.4 GT-Line 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Sky-Activ 2.5L
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
| Dung tích công tác (cc) |
2488
2.359
|
| Công suất tối đa |
188/6000
176/6.000
|
| Momen xoắn tối đa |
252/4000
228/4.000
|
|     - Hệ thống treo trước |
McPherson / McPherson Struts
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm / Multi-link
Đa liên kết
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp / 6AT
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước FWD
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4865 x 1840 x 1450
4.855 x 1.860 x 1.465
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2830
2.805
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6
5.450
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1550
1.450
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2000
2.050
|
| Loại vành xe |
19"
-
|
| Lốp xe trước |
255/45R19
235/45R18
|
| Lốp xe sau |
255/45R19
235/45R18
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
70
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
480
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
|     - Thích ứng thông minh (ALH) |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
LED
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Ống xả kép |
Ốp cản sau thể thao
Có
|
| Gạt mưa |
tự động
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
chỉnh điện 12 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
chỉnh điện 10 hướng
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
-
Eco – Normal – Sport
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ trời |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
tự động
2 vùng độc lập
|
|     - Màn hình |
8″
Màn hình cảm ứng 7″
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
11 loa Bose
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
| Hệ thống sạc không dây |
-
Có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc / Solid disc
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
Có
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
7
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
Có
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
| Camera lùi |
Có
Camera 360 độ
|
| Camera 360 |
Có
-
|