Mazda 6 2.5L 2014
Nissan Teana 2.5 SL 2014 nhập khẩu Mỹ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
QR25, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.5L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
185Hp tại 5700 vòng/phút
179.6Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
25.5Kg.m tại 3250 vòng/phút
24.7Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
MacPherson
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
|
| Tỷ số nén |
-
10
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Vô cấp X-Tronic
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
2WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
-
2.6310 - 0.3780
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
1.960
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.1
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.2
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.6
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
CVTCS
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
89 x 100
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4865 x 1840 x 1450
4863 x 1830 x 1488
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2830
2775
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1585 / 1585
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
135
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.9
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1458
1545
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1910
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
225/45R19
215/55R17
|
| Lốp xe sau |
225/45R19
215/55R17
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
68
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm viền xung quanh
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Có
|
| Ăng ten |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực & điện tử
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
Chỉnh cơ 4 hướng
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
| Ghế sau |
-
Gập 60:40
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Chìa khóa thông minh
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
1 cửa sổ trời
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
2 vùng độc lập
|
|     - Màn hình |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Bose
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
11
9 tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Có
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
-
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Có
Đa điểm
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|