+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda 6 2.5L 2016 với Honda Accord 2.4 AT 2015 nhập khẩu Thái

Mazda 6 2.5L 2016
Honda Accord 2.4 AT 2015 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
SkyActiv, l4 DOHC
l4 DOHC, ứng dụng Earch Dreams Technology
Dung tích công tác (cc)
2.5L
2.4L
Số van
16
16
Công suất tối đa
185Hp tại 5700 vòng/phút
175Hp tại 6200 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
25.5Kg.m tại 3250 vòng/phút
22.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Mc Pherson
McPherson
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết
Độc lập liên kết đâ điểm, lò xo nối với thanh cân bằng
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
11.6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
8.1
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
i-VTEC
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4865 x 1840 x 1450
4890 x 1850 x 1465
Chiều dài cơ sở (mm)
2830
2775
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1585/ 1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.6
-
Trọng lượng không tải (kg)
1480
1542
Trọng lượng toàn tải (kg)
1930
1940
Loại vành xe
Hợp kim 19"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
225/45R19
225/ 50 R17 94V
Lốp xe sau
225/45R19
225/ 50 R17 94V
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
62
65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
LED
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Bi-Xenon
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Bi-Xenon
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Chắn bùn
-
Gạt mưa
Tự động
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da & ốp gỗ
    - Chức năng cần chuyển số
    - Đèn báo chế độ Eco
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da cao cấp
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
Ghế sau
Gập 60:40
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Khoá cửa điện
-
Cửa sổ trời
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Rèm che nắng kính sau
-
Rèm che nắng kính hông
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng lạnh
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Chống chói tự động
-
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng 7 inch
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Bose
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
11
6 loa
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC
-
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC
-
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
Không
-
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
Không
-
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
Không
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
Không
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Không
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
Không
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Hiển thị 3 góc quay
Camera 360
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng