+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda BT-50 2.2L 2WD 2016 nhập khẩu Thái với Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT 2015 nhập khẩu Thái

Mazda BT-50 2.2L 2WD 2016 nhập khẩu Thái
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT 2015 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
TDCi, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.2L
2.2L
Số van
16
-
Tăng áp
-
Dầu tăng áp
Công suất tối đa
148Hp tại 3700 vòng/phút
150 Hp tại 3700 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
37.5Kg.m tại 1500 - 2500 vòng/phút
375 Nm tại 1500 - 2500 vòng/phút
Khả năng lội nước (mm)
-
800
Hệ thống làm mát động cơ
-
Làm mát khí nạp
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, thanh giằng đôi với lo xo xoắn
Độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn
    - Hệ thống treo sau
Nhịp lá
Loại nhíp với ống giảm chấn
    - Trợ lực lá
-
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 3
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 1 cầu
Một cầu chủ động / 4x2
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
Dầu
Ly hợp
-
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
Gài cầu điện tử
-
Không
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
86 x 94,6
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
5365 x 1850 x 1815
5362 x 1860 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3220
3220
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1560/1560
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm)
-
1613 x 1850 x 511
Khoảng sáng gầm xe (mm)
237
200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.2
6.35
Trọng lượng không tải (kg)
1978
1948
Trọng lượng toàn tải (kg)
3200
-
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế
-
927
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
265/65R17
255/70R16
Lốp xe sau
265/65R17
255/70R16
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Loại cabin
Cabin kép
Cabin kép
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
23.7-25.5/20.3-20.9
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
80
80
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Màu đen
Gạt mưa
Tự động
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình LED chữ xanh
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay
-
Ghế sau
Gập phẳng
Ghế bằng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
Chỉnh tay 2 chế độ Ngày/Đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Khoá cửa điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6 loa
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
-
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
-
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
-
Không
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Không
Không
Camera 360
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng