Mazda BT-50 2.2L 2WD 2016 nhập khẩu Thái
Mitsubishi Triton 4x2 AT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
4D56
|
Dung tích công tác (cc) |
2.2L
2.5L
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
-
VGT
|
Công suất tối đa |
148Hp tại 3700 vòng/phút
178Hp tại 4000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
37.5Kg.m tại 1500 - 2500 vòng/phút
40Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
169
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, thanh giằng đôi với lo xo xoắn
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Nhịp lá
Nhíp lá
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu điện tử
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp - Sport mode
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 1 cầu
Cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5365 x 1850 x 1815
5280 x 1815 x 1780
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
3000
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1520/1515
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1520 x 1470 x 475
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
237
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.2
5.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1978
1735
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3200
2760
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
|
Lốp xe trước |
265/65R17
245/70R16
|
Lốp xe sau |
265/65R17
245/70R16
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Loại cabin |
Cabin kép
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
75
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
Tự động
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh 2 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
-
|
Ghế sau |
Gập phẳng
-
|
Cần số |
-
Da
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Chỉnh tay
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|