Mazda BT-50 2.2L 4WD 2016 nhập khẩu Thái
Nissan NP300 Navara VL 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
YD25, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.2L
2.5L
|
| Số van |
-
16
|
| Tăng áp |
Dầu tăng áp
Turbo VGS
|
| Công suất tối đa |
148Hp tại 3700 vòng/phút
188Hp tại 3600 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
37.5Kg.m tại 1500 - 2500 vòng/phút
45.8Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoán
Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
|
|     - Hệ thống treo sau |
Nhíp lá
Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn
|
| Tỷ số nén |
-
15:1
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
| Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Tự động 7 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu
2 cầu bán thời gian
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.51
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.73
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
8.12
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
89 x 100
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5365 x 1850 x 1821
5255 x 1850 x 1840
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
3150
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570/1570
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1503 x 1560 x 474
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
237
230
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.2
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2076
1970
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
3200
2910
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
255/70R16
255/60R18
|
| Lốp xe sau |
255/70R16
255/60R18
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Loại cabin |
-
Cabin kép
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
32.4/26.7
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
80
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Mạ Crôm |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome
Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm
|
| Nóc xe |
-
Giá nóc
|
| Bậc lên xuống |
-
Dạng thanh ngang
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Gián đoạn 2 tốc độ
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Không
Có
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Không
Da, màu đen
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập phẳng
-
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Đèn trần |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động với la bàn
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Khởi động bằng nút bấm
|
| Cổng cắm điện |
-
3
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động; 2 vùng độc lập
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình màu hiệu ứng 3D
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
-
Hộp đựng kính với đèn trần và micro
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trồng
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
Không
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
Không
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Có
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Không
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Không
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Không
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
Không
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
|
| Camera lùi |
Không
Có
|
| Camera 360 |
-
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|