Mazda BT-50 3.0 MT 4WD 2011 nhập khẩu Thái
Mitsubishi Triton 4x4 MT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
I4 DOHC
4D56
|
Dung tích công tác (cc) |
3.0L
2.5L
|
Công suất tối đa |
154.2Hp tại 3200 vòng/ phút
178Hp tại 4000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
38.7Kg.m tại 1800 vòng/ phút
40Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
179
|
Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Nhíp lá
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRDi
Phun nhiên liệu điện tử
|
Tỷ số nén |
18
-
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian
Dẫn động 2 cầu - Easy Select
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
Tỷ số truyền |
3.727
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
3.391
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
96 x 102
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5169 x 1807 x 1762
5280 x 1815 x 1780
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3000
3000
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1475/1470
1520/1515
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1530 x 1456 x 465
1520 x 1470 x 475
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
207
205
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6,3
5.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1835
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2870
|
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
1171
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
245/70R16
245/65R17
|
Lốp xe sau |
245/70R16
245/65R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh xe dự phòng nguyên cỡ lắp dưới thân xe
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Loại cabin |
-
Cabin kép
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
75
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Bi-xenon
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Bi-xenon
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Mạ Crôm |
Có
Có
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
Ăng ten |
Ăng ten cố định
-
|
Nội thất | |
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
Cần số |
-
Da
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Đèn trần |
Trước
-
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
Không
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|