Mazda BT-50 Deluxe 4x2 2021
Nissan Navara VL A-IVI 2021 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.2 litre in-line 5 cylinder 20 valve DOHC intercooled turbo diesel
DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS
|
Dung tích công tác (cc) |
2198
2 488
|
Công suất tối đa |
110 kW @ 3000 rpm
188/3600
|
Momen xoắn tối đa |
375 Nm @ 1750 rpm
450/2000
|
    - Hệ thống treo trước |
Xương đòn kép độc lập với cuộn dây trên bộ giảm chấn và thanh chống lật
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
|
    - Hệ thống treo sau |
Trục cứng (sống) với lò xo lá
Lò xo lá (nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn
|
Tỷ số nén |
15.5 : 1
15:1
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp / 6AT
-
|
Hệ thống truyền động |
4 Cầu - 4WD
2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly)
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Diesel
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
9.7
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
12
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
8.4
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.7
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5365 x 1850 x 1821
5255x1850x1840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
3150
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1560 /1560
1570/1570
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1503x1560x474
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
237
230
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.2
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1974
1970
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3200
2910
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm 17″
Mâm đúc 18 inch
|
Lốp xe trước |
255/65R17
255/60R18
|
Lốp xe sau |
255/65R17
255/60R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Mâm đúc
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
32.4/26.7
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
80
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
LED Projector
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
LED Projector
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
có
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
Halogen
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
led
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
Cản trước |
-
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crom
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Gián đoạn 2 tốc độ với cảm biến tốc độ
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
Có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không Mỹ (NASA)
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Sàn ghế với chức năng gấp gọn (một lần gấp)
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crom
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
Chống chói tự động với la bàn
|
Tiện ích | |
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
tự động
Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
|
Hệ thống giải trí |
-
Màn hình màu 5”, 6loa, MP3, AUX, USB, Bluetooth
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió 302mm
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Trống 270mm
Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
2
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|