Mazda BT-50 Deluxe 4x2 2021
Toyota Hilux 2.4L 4x4 MT 2021 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
2.2 litre in-line 5 cylinder 20 valve DOHC intercooled turbo diesel
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
|
| Dung tích công tác (cc) |
2198
2393
|
| Công suất tối đa |
110 kW @ 3000 rpm
(110)147/3400
|
| Momen xoắn tối đa |
375 Nm @ 1750 rpm
400/1600
|
|     - Hệ thống treo trước |
Xương đòn kép độc lập với cuộn dây trên bộ giảm chấn và thanh chống lật
Tay đòn kép/Double wishbone
|
|     - Hệ thống treo sau |
Trục cứng (sống) với lò xo lá
Nhíp lá/Leaf spring
|
| Tỷ số nén |
15.5 : 1
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp / 6AT
Số sàn 6 cấp/6MT
|
| Hệ thống truyền động |
4 Cầu - 4WD
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
-
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
9.7
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
12
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
8.4
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.7
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5365 x 1850 x 1821
5325 x 1855 x 1815
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
3085
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1560 /1560
1540/1550
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1512 x 1524 x 482
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
237
286
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.2
6.4
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1974
2025-2085
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
3200
2910
|
| Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm 17″
Mâm đúc/Alloy
|
| Lốp xe trước |
255/65R17
265/65R17
|
| Lốp xe sau |
255/65R17
265/65R17
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
80
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có/With
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Có/With
|
| Cụm đèn sau |
Halogen
Bóng thường/Bulb
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có/With
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có/With
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-informatio
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
|
|     - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Urethane
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có/With
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có/With
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ/Fabric
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window)
|
| Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có/With
|
| Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có/With
|
| Hệ thống điều hòa |
tự động
Thường/Manual
|
|     - Màn hình |
-
Cảm ứng 7''/7'' touch screen
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
4
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có/With
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có/With
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có/With
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió 302mm
Đĩa thông gió/Ventilated disc
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Trống 270mm
Tang trống/Drum
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có/With
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có/With
|
| Số túi khí |
2
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có/With
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí rèm |
-
Có/With
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có/With
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có/With
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có/With
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|