Mazda BT-50 Premium 4x4 2021
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.2 litre in-line 5 cylinder 20 valve DOHC intercooled turbo diesel
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
Dung tích công tác (cc) |
2198
1.996
|
Công suất tối đa |
197/3000
213/3.750
|
Momen xoắn tối đa |
470/1750-2500
500/1.750-2.000
|
    - Hệ thống treo trước |
Xương đòn kép độc lập với cuộn dây trên bộ giảm chấn và thanh chống lật
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
|
    - Hệ thống treo sau |
Trục cứng (sống) với lò xo lá
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Tỷ số nén |
15.5 : 1
-
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp / 6AT
Tự động 10 cấp
|
Hệ thống truyền động |
4 Cầu - 4WD
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
-
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
9.7
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
12
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
8.4
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.7
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5365 x 1850 x 1821
5.362 x 1.860 x 1.830
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
3.220
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1560 /1560
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
237
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.2
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2124
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3200
-
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm 17″
Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch
|
Lốp xe trước |
255/65R17
265/60R18
|
Lốp xe sau |
255/65R17
265/60R18
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
80
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
LED Projector tự động bật/tắt bằng cảm biến ánh sáng
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
Halogen
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
Có
|
Gạt mưa |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
    - Trợ lực tay lái |
-
trợ lực lái điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Bọc da
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da + Vinyl tổng hợp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
Chỉnh điện 6 hướng
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
tự động
Tự động 2 vùng
|
    - Màn hình |
cảm ứng 7
màn hình TFT cảm ứng 8 inch
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió 302mm
Đĩa/Tang trống
|
    - Hệ thống phanh sau |
Trống 270mm
Đĩa/Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
-
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí rèm |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
Có
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Camera lùi |
Có
Có
|