+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2015 với Subaru Forester 2.0XT 2014 nhập khẩu Nhật bản

Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2015
Subaru Forester 2.0XT 2014 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
SkyActiv, l4 DOHC
H4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
16
16
Tăng áp
-
Turbocharged
Công suất tối đa
153Hp tại 6000 vòng/phút
236.7Hp tại 5,600 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
35.7Kg.m tại 2,400-3,600 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
221
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
7.5
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Mc Pherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
    - Giảm chấn trước
-
Gas nén
    - Lò xo trước
-
Trụ xoắn (coil springs)
    - Giảm chấn sau
-
Gas nén
    - Lò xo sau
-
Trụ xoắn (coil springs)
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng trực tiếp (GDI)
Tỷ số nén
-
10.6
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 8 cấp - CVT
Hệ thống truyền động
Cầu trước (FWD)
Dẫn động 2 cầu toàn phần
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
-
4.11
Tỷ số truyền số lùi
-
2.35
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
11.2
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
7.0
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
8.5
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
VVT
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
86 x 86
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4540 x 1840 x 1670
4595 x 1795 x 1735
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2640
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1545/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.6
5.3
Trọng lượng không tải (kg)
1520
1613
Trọng lượng toàn tải (kg)
1920
-
Loại vành xe
Hợp kim 19"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
225/55R19
225/55R18
Lốp xe sau
225/55R19
225/55R18
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
23/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
56
60
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Bi-Xenon
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Bi-Xenon
Xenon (HID)
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
    - Hệ thống rửa đèn
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Chụp ống xả
-
Mạ crôm
Gạt mưa
Tự động
Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay, chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Ghế sau
Gập 6:4
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cổng cắm điện
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
Đèn cốp sau
-
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống kiểm soát tốc độ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng lạnh
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Bose
Harman/Kardon(TM)
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
9
8
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Kính tối màu
-
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
Hộc đựng đồ trên trần
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
Không
-
Số túi khí
6
4
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
Không
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
Không
-
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
Không
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
Không
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
Không
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Không
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
Không
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Camera lùi
Không
Camera 360
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng