Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2015
Subaru Forester 2.0XT 2015 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
SkyActiv, l4 DOHC
Boxer H4
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.0L
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
-
Có
|
Công suất tối đa |
153Hp tại 6000 vòng/phút
240Hp tại 5600 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
35Kg.m tại 2400 - 3600 vòng/ phút
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
7.5
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Mc Pherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
-
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động vô cấp CVT
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước (FWD)
Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
8.5
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4540 x 1840 x 1670
4595 x 1795 x 1735
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2640
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215
220
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1520
1613
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1920
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
225/55R19
225/55R18
|
Lốp xe sau |
225/55R19
225/55R18
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
56
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Bi-Xenon
Bi Xenon
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-Xenon
Bi Xenon
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
LED
|
Nóc xe |
-
Thanh ray hành lý trên nóc xe
|
Gạt mưa |
Tự động
Cảm biến gạt mưa tự động
|
Ăng ten |
Có
Ăntênh kiểu vây cá sang trọng
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
2 vị trí ghế ngồi
|
Ghế sau |
Gập 6:4
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
-
Subaru SI-Drive với 3 chế độ lái I, S hoặc S#, X-Mode
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
-
Điều chỉnh trượt bằng điện
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng lạnh
Tự động
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Bose
Harman Kandon
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
9
8
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm an toàn tự động căng lực siết.
|
Camera lùi |
Có
Có
|
Camera 360 |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|