Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2015
Volkswagen Touareg GP 2015 nhập khẩu Đức
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
SkyActiv, l4 DOHC
FSI V6
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
3.6L
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
153Hp tại 6000 vòng/phút
280Hp tại 6200 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
36Kg.m tại 3200 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
228
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Mc Pherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu trực tiếp
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước (FWD)
Dẫn động 4 bành toàn thời gian 4Motion, khóa ví sai trung tâm điều khiển điện tử
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
9.9
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4540 x 1840 x 1670
4795 x 1940 x 1709
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2893
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1656/1675
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6
5.95
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1520
2103
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1920
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 20"
|
Lốp xe trước |
225/55R19
275/45 R20
|
Lốp xe sau |
225/55R19
275/45 R20
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
5
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
56
85
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Kết hợp chức năng "Coming hom" và "Living home"
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Bi-Xenon
Bi-xenon
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-Xenon
Bi-xenon
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
Có
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
    - Chống chói tự động |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
-
2 thanh nan ngang viền crôm
|
Ống xả kép |
-
Có
|
Gạt mưa |
Tự động
Tự động với cảm biến mưa
|
Ăng ten |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện, cảm biến theo tốc độ.
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Bọc da
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
Ghế sau |
Gập 6:4
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Tự động chống chói
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Tự động, chống kẹt an toàn
|
Cổng cắm điện |
-
Ổ cắm điện 12V trong khoang hành khách và hành lý
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng lạnh
Bán tự động
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Bose
RCD 550
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
9
8
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Có, kết hợp chức năng Auto-hold chống trôi xe
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
-
-
|
    - Cảm biến sau |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|
Camera 360 |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|