+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2016 với Honda CR-V 2.0 AT 2016

Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2016
Honda CR-V 2.0 AT 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ
SkyActiv-G 2.0L
l4 SOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
-
16
Công suất tối đa
153Hp tại 6000 vòng/phút
153Hp tại 6500 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
19Kg.m tại 4300 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Mc Pherson
McPherson
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết
Tay đòn liên kết đa điểm
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước (FWD)
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
10.3
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.6
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
i-VTEC
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4540 x 1840 x 1670
4580 x 1820 x 1685
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2620
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1580/1580
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.6
5.9
Trọng lượng không tải (kg)
1505
1505
Trọng lượng toàn tải (kg)
1981
1975
Loại vành xe
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
225/55R19
225/ 65R17
Lốp xe sau
225/55R19
225/ 65R17
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
56
58
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Projector
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
HID
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
HID
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
LED
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Tích hợp đèn phanh LED
-
Ống xả kép
Thể thao
-
Gạt mưa
Tự động
Thanh gạt nước đối xứng phía trước
Ăng ten
Hình vây cá mập
Ăng ten nóc hình vây cá mập
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp điều khiển âm thanh
Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực điện
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
i-MID
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
-
Ghế sau
Có thể gập phẳng theo tỉ lệ 40:20:40
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Tựa tay hàng ghế sau và ngăn để ly
Gập phẳng 1 thao tác
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Có trang bị gương và đèn trang điểm
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Khoá cửa điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Ga tự động
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
Cửa gió cho hàng ghế sau
    - Màn hình
Màn hình màu TFT 7"
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Bose
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
1 CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
9
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Hộp đựng kính
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
Không
-
Số túi khí
6
4
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
-
-
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
Không
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
Không
-
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
Không
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
Không
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
Không
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Không
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
Không
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
Dây đai an toàn
Camera lùi
Camera 360
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng