+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 2021 với Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x2 AT LT 2021 nhập khẩu Mỹ

Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 2021
Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x2 AT LT 2021 nhập khẩu Mỹ
Động cơ - vận hành
Động cơ
2.5L
Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
Công suất tối đa
-
180/3600
Momen xoắn tối đa
-
440/2000
Khả năng lội nước (mm)
-
800
    - Trợ lực lá
-
Điện
Hộp số
6AT
Số tự động 6 cấp
Nhiên liệu sử dụng
-
Dầu Diesel
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
-
4887x1902x1848
Chiều dài cơ sở (mm)
-
2845
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1570 / 1588
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
219
Trọng lượng không tải (kg)
-
1994
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2605
Loại vành xe
-
nhôm 17 inch
Lốp xe trước
225/55R19
255/65R17
Lốp xe sau
225/55R19
255/65R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
245/R16
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
76
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Tự động tắt theo thời gian
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
-
Đèn sương mù
LED
Cụm đèn sau
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Cùng màu thân xe
-
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
-
Màu bạc
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
-
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
-
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
gián đoạn
Nội thất
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da cao cấp
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Bọc da cao cấp
Nỉ, hai tông màu xám/đen
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
-
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay
chỉnh tay 4 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 4:2:4
gập 60/40
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
gập 60/60
Đèn trần
-
Gương chiếu hậu bên trong
chống chói tự động
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cốp sau chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
-
Hệ thống chống trộm
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
Chỉnh tay , 2 vùng
Hệ thống giải trí
-
Màn hình cảm ứng 7″, kết hợp Mylink, 4 loa
    - Màn hình
7 inch
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
10 Bose
-
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
-
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
-
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
02
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Camera lùi
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng