Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 2021
Ford EcoSport 1.5L AT Titanium 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.5L
Xăng 1.5L Dragon, I3 12 Valve Ti – VCT PFI
|
Dung tích công tác (cc) |
-
1,496
|
Công suất tối đa |
-
123 @ 6,500 (90,5kW/6,500)
|
Momen xoắn tối đa |
-
151 @ 4,500
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
Hộp số |
6AT
Hộp số tự động 6 cấp
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4,096 x 1,765 x 1,665
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
-
2,519
|
Loại vành xe |
-
Mâm đúc hợp kim 17″
|
Lốp xe trước |
225/55R19
205/50 R17
|
Lốp xe sau |
225/55R19
205/50 R17
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
52
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Đèn pha HID
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
Đèn sương mù |
LED
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chống chói tự động |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
Tự động gạt mưa
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
Tự động gạt mưa
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da cao cấp
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Bọc da cao cấp
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Điều chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
-
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 4:2:4
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Khoá cửa điện |
-
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng
Tự động
|
    - Màn hình |
7 inch
Màn hình màu TFT cảm ứng 8″
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10 Bose
7
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa – Tang trống
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa – Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
Có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
-
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có
|
    - Túi khí rèm |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
Camera lùi |
Có
Có
|